Thứ Bảy, 28 tháng 12, 2013

MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504 PN10, PN16

Mặt bích thép tiêu chuẩn ANSI B16.5 CLASS 150
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Email: baotri.kythuat@gmail.com, lengoc_vinh@yahoo.com,    
Địa chỉ: Lầu 1, nhà Số 788/51C Nguyễn Kiệm, F.3, Q. Gò Vấp .
Tel: 08.66749689, 0913771002, Fax: 08.37261650, MST: 0305901954, 
STK: 0201000083799000 VIETABANK. Web http://www.vanduongong.com,  

Mã : MB4Bảo hành : 12 tháng.Hãng : Tiêu Chuẩn KhácĐơn vị : Cái
Tên sản phẩm:  Mặt bích thép tiêu chuẩn JIS của Nhật bản.
Chất liệu - A 105
Áp suất làm việc: 5k - 10K - 16k - 20k
Kích cỡ: DN 15-DN 1000
Dùng cho:  Hệ thống cấp thóat nước, Công nghệ đóng tàu, hệ thống lò hơi. PCCC, hệ thống xăng dầu vv.
Xuất xứ:  China
Flanged- JIS STANDA
JIS 5K - JIS 10K - JIS 16K - JIS 20K etc
SIZE: 1/2'' - 20''
Giá: 0 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
Nominal Pipe Size
Nominal Pipe Size
Outside Dia.
Slip-on Socket Welding
O.D.of Raised Face
Dia. at Base of Hub
Bolt Clrcle Dia.
Thickness
Number of Holes
Dia. of Holes
Inch
DN
D
B2
G
X
C
T


1/2
15
89
22.4
35.1
30.2
60.5
11.2
4
15.7
3/4
20
99
27.7
42.9
38.1
69.9
12.7
4
15.7
1
25
108
34.5
50.8
49.3
79.2
14.2
4
15.7
1.1/4
32
117
43.2
63.5
58.7
88.9
15.7
4
15.7
1.1/2
40
127
49.5
73.2
65
98.6
17.5
4
15.7
2
50
152
62
91.9
77.7
120.7
19.1
4
19.1
2.1/2
65
178
74.7
104.6
90.4
139.7
22.4
4
19.1
3
80
191
90.7
127
108
152.4
23.9
4
19.1
4
100
229
116.1
157.2
134.9
190.5
23.9
8
19.1
5
125
254
143.8
185.7
163.6
215.9
23.9
8
22.4
6
150
279
170.7
215.9
192
241.3
25.4
8
22.4
8
200
343
221.5
269.7
246.1
298.5
28.4
8
22.4
10
250
406
276.4
323.9
304.8
362
30.2
12
25.4
12
300
483
327.2
381
365.3
431.8
31.8
12
25.4
14
350
533
359.2
412.8
400.1
476.3
35.1
12
28.4
16
400
597
410.5
469.4
457.2
539.8
36.6
16
28.4
18
450
635
461.8
533.4
505
577.9
39.6
16
31.8
20
500
699
513.1
584.2
558.8
635
42.9
20
31.8
24
600
813
616
692.2
663.4
749.3
47.8
20
35.1

TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP Ring type class B Slip-on & Blind

AWWA C207-07 Steel Flanges for pipes
DIN EN 1092-1 Steel Flanges for pipes














TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP Hub type class D Slip-on

TIÊU CHUẨN MẶT BÍCH THÉP Hub type class D Slip-onCông năng:

AWWA C207-07 Steel Flanges for pipes
DIN EN 1092-1 Steel Flanges for pipes














Giá: 0 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
AWWA C207-07 Hub Type, class B / D, Slip-On Steel Pipe Flanges

150 / 175 PSI
Henry Platt - Flanged butterfly valveAWWA C207-07 Hub Type
Dimensions in Inches
Nom.
size
(")
Outside
Ø
(OD)
Slip-on
Bore
(ID)
No. of
Bolt
Holes
Ø
of
Holes
Bolt
Circle
(BC)
Flange DimensionsWeight
(lbs)
TLE
49.004.5780.7507.500.5000.8755.31212
510.005.6680.8758.500.5621.2506.312-
611.006.7280.8759.500.5621.2507.56213
813.508.7280.87511.750.5621.2509.68818
1016.0010.88121.00014.250.6881.25012.00026
1219.0012.88121.00017.000.6881.25014.37542
1421.0014.19121.12518.750.7501.25015.75044
1623.5016.19161.12521.250.7501.25018.00058
1825.0018.19161.25022.750.7501.25019.87559
2027.5020.19201.25025.000.7501.25022.00069
2229.5022.19201.37527.251.0001.75024.250-
2432.0024.19201.37529.501.0001.75026.125115
2634.2526.19241.37531.751.0001.75028.500-
2836.5028.19281.37534.001.0001.75030.500-
3038.7530.19281.37536.001.0001.75032.500150
3241.7532.19281.62538.501.1251.75034.750-
3646.0036.19321.62542.751.1251.75038.750235
3848.7538.19321.62545.251.1251.75040.750-
4050.7540.19361.62547.251.1251.75043.000-
4253.0042.19361.62549.501.2501.75045.000330
4455.2544.19401.62551.751.2502.25047.000-
4859.5048.19441.62556.001.3752.50051.000425
5466.2554.19441.87562.751.3752.50057.000500
6073.0060.19521.87569.251.5002.75063.000640
6680.0066.19521.87576.001.5002.75069.000-
7286.5072.19601.87582.501.5002.75075.000850
7893.0078.19642.12589.001.7503.00081.250-
8499.7584.19642.12595.501.7503.00087.5001225
90106.5090.19682.438102.002.0003.25093.750-
96113.2596.19682.438108.502.0003.250100.0001725
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI: