Thứ Bảy, 28 tháng 12, 2013

MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504 PN10, PN16

Mặt bích thép tiêu chuẩn BS 4504 PN10, PN16Công năng:
Mã : MB4Bảo hành : 12 tháng.Hãng : Tiêu Chuẩn KhácĐơn vị : Cái

Tên sản phẩm:  Mặt bích thép tiêu chuẩn JIS của Nhật bản.
Chất liệu - A 105
Áp suất làm việc: 5k - 10K - 16k - 20k
Kích cỡ: DN 15-DN 1000
Dùng cho:  Hệ thống cấp thóat nước, Công nghệ đóng tàu, hệ thống lò hơi. PCCC, hệ thống xăng dầu vv.
Xuất xứ:  China
Flanged- JIS STANDA
JIS 5K - JIS 10K - JIS 16K - JIS 20K etc
SIZE: 1/2'' - 20''
Giá: 0 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
1. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS 4504  PN10 – RF
Des. of Goods
Thickness
Inside Dia.
Outside Dia.
Dia. of Circle
Number of Bolt Holes
Hole Dia.
Approx. Weight
t
Do
D
C
h
(kg/Pcs)
inch
DN
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)

1/2
15
12
22
95
65
4
14
0.58
3/4
20
12
27.6
105
75
4
14
0.72
1
25
12
34.4
115
85
4
14
0.86
1.1/4
32
13
43.1
140
100
4
18
1.35
1.1/2
40
13
49
150
110
4
18
1.54
2
50
14
61.1
165
125
4
18
1.96
2.1/2
65
16
77.1
185
145
4
18
2.67
3
80
16
90.3
200
160
8
18
3.04
4
100
18
115.9
220
180
8
18
3.78
5
125
18
141.6
250
210
8
18
4.67
6
150
20
170.5
285
240
8
22
6.1
8
200
22
221.8
340
295
8
22
8.7
10
250
22
276.2
395
355
12
26
11.46
12
300
24
327.6
445
410
12
26
13.3
14
350
28
372.2
505
470
16
26
18.54
16
400
32
423.7
565
525
16
30
25.11
20
500
38
513.6
670
650
20
33
36.99
24
600
42
613
780
770
20
36
47.97
2. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504  PN16 – RF
Des. of Goods
Thickness
Inside Dia.
Outside Dia.
Dia. of Circle
Number of Bolt Holes
Hole Dia.
Approx. Weight
t
Do
D
C
h
(kg/Pcs)
inch
DN
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)

1/2
15
14
22
95
65
4
14
0.67
3/4
20
16
27.6
105
75
4
14
0.94
1
25
16
34.4
115
85
4
14
1.11
1.1/4
32
16
43.1
140
100
4
18
1.63
1.1/2
40
16
49
150
110
4
18
1.86
2
50
18
61.1
165
125
4
18
2.46
2.1/2
65
18
77.1
185
145
4
18
2.99
3
80
20
90.3
200
160
8
18
3.61
4
100
20
115.9
220
180
8
18
4
5
125
22
141.6
250
210
8
18
5.42
6
150
22
170.5
285
240
8
22
6.73
8
200
24
221.8
340
295
12
22
9.21
10
250
26
276.2
395
355
12
26
13.35
12
300
28
327.6
445
410
12
26
17.35
14
350
32
372.2
505
470
16
26
23.9
16
400
36
423.7
565
525
16
30
36
20
500
44
513.6
670
650
20
33
66.7
24
600
52
613
780
770
20
36
100.54
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:

Không có nhận xét nào: