Chủ Nhật, 23 tháng 2, 2014

MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS 4504  PN10MẶT BÍCH TH ÉP BS
Tiêu chuẩn: BS 4504 PN10, PN16Các cỡ:  Từ ½” đến 36”Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc... 
Giá: 40.000 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS 4504  PN10 - RF
Des. of GoodsThicknesst(mm)Inside Dia.Do(mm)Outside Dia.D(mm)Dia. of CircleC(mm)Number of Bolt HolesHole Dia.h(mm)Approx. Weight(kg/Pcs)
inchDN
1/2151222.095654140.58
3/4201227.6105754140.72
1251234.4115854140.86
1.1/4321343.11401004181.35
1.1/2401349.01501104181.54
2501461.11651254181.96
2.1/2651677.11851454182.67
3801690.32001608183.04
410018115.92201808183.78
512518141.62502108184.67
615020170.52852408226.10
820022221.83402958228.70
1025022276.2395355122611.46
1230024327.6445400122613.30
1435026372.2505470162618.54
1640028410.0565525163025.11
2050038513.6670650203336.99
2460042613.0780770203647.97
MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504  PN16 - RF
Des. of GoodsThicknesst(mm)Inside Dia.Do(mm)Outside Dia.D(mm)Dia. of CircleC(mm)Number of Bolt HolesHole Dia.h(mm)Approx. Weight(kg/Pcs)
inchDN
1/2151422.095654140.67
3/4201627.6105754140.94
1251634.4115854141.11
1.1/4321643.11401004181.63
1.1/2401649.01501104181.86
2501861.11651254182.46
2.1/2651877.11851454182.99
3802090.32001608183.61
410020115.92201808184.00
512522141.62502108185.42
615022170.52852408226.73
820024221.834029512229.21
1025026276.2395355122613.35
1230028327.6445410122617.35
1435032372.2505470162623.90
1640036410.0565525163036.00
2050044513.6670650203366.70
2460052613.07807702036100.54

CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:

Không có nhận xét nào: