Thứ Sáu, 21 tháng 3, 2014

Mặt bích cổ ống hàn

Mặt bích cổ ống hàn

Công năng:
TIM JSC là nhà sản xuất và cung cấp chuyên nghiệp mặt bích tại Việt Nam. Ngoài mặt bích, chúng tôi còn cung cấp các loại phụ kiện hàn nối đầu, linh phun kiện rèn, ống thép...Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều đáp ứng tiêu chuẩn ISO9000, ISO14001, GB/T28001, Q/SY1002.1. Do chất lượng cao và giá thành cạnh tranh, sản phẩm của chúng tôi đã được xuất sang nhiều nước: USA, Italy, Belgium, Chile, Bolivia, United Arab Emirates, Brazil, South Korea...
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin mời duyệt web hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi! 
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Email: baotri.kythuat@gmail.com; lengoc_vinh@yahoo.com
Địa chỉ: Lầu 1, Số 788/51C Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM
Tel: 0866749689,0913771002,Fax: 0862835279,MST: 0305901954
Giá: 0 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
Mặt bích cổ ống hàn được thiết kế để chuyển áp lực đến ống để giảm bớt áp lực cao tập trung tại phần dưới mặt bích. Sản phẩm được sử dụng trong điều kiện áp suất cao, nhiệt độ cao hoặc thấp.
Kích thước
Mặt bích cổ ống hàn: 3/8"~160"
DN10~DN4000
Áp lực
Seri của Mỹ: CLASS 150, CLASS 300, CLASS 400, CLASS 600, CLASS 900, CLASS 1500, CLASS 2500
Seri của Châu Âu: PN 2.5, PN 6, PN 10, PN 16, PN 25, PN 40, PN 63, PN 100, PN 160, PN 250, PN 320, PN 400
Dạng của mặt bích
Seri của Mỹ: mặt phẳng (FF), Mặt lồi (RF), Lưỡi (T), Máng (G), Âm (F), Dương (M), Vòng chung (RJ)
Seri Châu Âu: dạng A (mặt phẳng), dạng B (mặt lồi), dạng C (lưỡi), dạng (lưỡi), dạng E (Spigot), dạng F (Recess), dạng G (O-Ring Spigot), dạng H (O-Ring Groove)
Nguyên liệu
Thép các bon: A105
Thép hợp kim: A182 F 1-F 2-F 5-F 9-F 10-F 91-F 92-F 122-F 911-F 11-F 12-F 21-F 22
Thép không rỉ: A182 304-304H-304L-304N-304LN 316-316H-316L-316N-316LN 321-321H 347-347H
Thép nhiệt độ thấp: A522 A707 Grade L 1-L 2-L 3-L 4-L 5-L 6-L 7-L 8
Thép tính năng cao: A694 F 42-F 46-F 48-F 50-F 52-F 56-F 60-F 65-F 70
Tiêu chuẩn
GB/T9112-2000
GB/T9115.1-2000 GB/T9115.2-2000 GB/T9115.3-2000 GB/T9115.4-2000
GB/T9124-2000
GB/T13402-1992
SH/T3406-1996
GD2000 GD87-1101
JB/T74-1994
JB/T75-1994
JB/T82.1-1994 JB/T82.2-1994 JB/T82.3-1994 JB/T82.4-1994
HG/T20592-2009 HG/T20614-2009
HG/T20615-2009 HG/T20623-2009 HG/T20635-2009
ASME B16.5-2009 ASME B16.47-2006
API605-1988
MSS SP 44-2006
CSA Z245.12-05-2005
EN1092-1-2007 EN1759-1-2004
DIN2630 DIN2631 DIN2632 DIN2633 DIN2634 DIN2635 DIN2636 DIN2637 DIN2638
BS1560-3.1-1989 BS4504-3.1-1989
AFNOR NF E29-200-1-2007
ISO7005-1-1992
AS2129-2000
JIS B2220-2004
Quy trình công nghiệp
Rèn chết, gia công
Ứng dụng
Năng lượng điện, dầu, khí gas, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:

Không có nhận xét nào: