Mặt bích đĩa lỏng
Công năng:TIM JSC là nhà sản xuất và cung cấp chuyên nghiệp mặt bích tại Việt Nam. Ngoài mặt bích, chúng tôi còn cung cấp các loại phụ kiện hàn nối đầu, linh phun kiện rèn, ống thép...Tất cả các sản phẩm của chúng tôi đều đáp ứng tiêu chuẩn ISO9000, ISO14001, GB/T28001, Q/SY1002.1. Do chất lượng cao và giá thành cạnh tranh, sản phẩm của chúng tôi đã được xuất sang nhiều nước: USA, Italy, Belgium, Chile, Bolivia, United Arab Emirates, Brazil, South Korea...
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin mời duyệt web hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi!
Địa chỉ: Lầu 1, Số 788/51C Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM
Tel: 0866749689,0913771002,Fax: 0862835279,MST: 0305901954
Giá: 0 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuậtTel: 0866749689,0913771002,Fax: 0862835279,MST: 0305901954
Dựa trên các kết nối khác nhau giữa mặt bích và đường ống, mặt bích có thể được chia thành 5 loại chính, Mặt bích cổ ống hàn, mặt bích ren, Mặt bích hàn lỗ, Mặt bích đĩa lỏng vàMặt bích hàn trượt. Trong đó, mặt bích lỏng là sự kết hợp của hai loại mặt bích.
Quy trình công nghiệp
Rèn chết, gia công
Ứng dụng
Năng lượng điện, dầu, khí gas, hóa chất, đóng tầu, thiết bị nhiệt, sản xuất giấy, luyện kim
a. Mặt bích đĩa lỏng (hàn nối đầu)
Kích thước Mặt bích đĩa lỏng: 3/8"~48" DN10~DN1200
Áp lực
Seri của Mỹ: CLASS 150, CLASS 300, CLASS 400, CLASS 600, CLASS 900, CLASS 1500, CLASS 2500 Seri Châu âu: PN 2.5, PN 6, PN 10, PN 16, PN 25, PN 40
Dạng mặt của bích
Seri của Mỹ: mặt phẳng (FF), Mặt lồi (RF), Lưỡi (T), Máng (G), Âm (F), Dương (M), Vòng chung (RJ) Seri Châu Âu: dạng A (mặt phẳng), dạng B (mặt lồi), dạng C (lưỡi), dạng (lưỡi), dạng E (Spigot), dạng F (Recess), dạng G (O-Ring Spigot), dạng H (O-Ring Groove)
Nguyên liệu
Thép các bon: A105 Thép hợp kim: A182 F 1-F 2-F 5-F 9-F 10-F 91-F 92-F 122-F 911-F 11-F 12-F 21-F 22 Thép không rỉ: A182 304-304H-304L-304N-304LN 316-316H-316L-316N-316LN 321-321H 347-347H Thép nhiệt độ thấp: A522 A707 Grade L 1-L 2-L 3-L 4-L 5-L 6-L 7-L 8 Thép tính năng cao: A694 F 42-F 46-F 48-F 50-F 52-F 56-F 60-F 65-F 70
Tiêu chuẩn
GB/T9112-2000 GB/T9118.1-2000 GB/T9118.2-2000 GB/T9120.1-2000 GB/T9120.2-2000 GB/T9120.3-2000 GB/T9122-2000 GB/T9124-2000 SH/T3406-1996 JB/T74-1994 JB/T75-1994 JB/T84-1994 JB/T85-1994 HG/T20592-2009 HG/T20614-2009 HG/T20615-2009 HG/T20623-2009 HG/T20635-2009 ASME B16.5-2009 EN1092-1-2007 EN1759-1-2004 BS1560-3.1-1989 BS4504-3.1-1989 AFNOR NF E29-200-1-2007 ISO7005-1-1992 JIS B2220-2004
b. Mặt bích đĩa lỏng (hàn phẳng)
Kích thước Mặt bích đĩa lỏng: 3/8"~24" DN10~DN600
Áp lực
Serie của Mỹ: CLASS 150, CLASS 300, CLASS 400, CLASS 600, CLASS 900, CLASS 1500, CLASS 2500 Serie Châu âu: PN 2.5, PN 6, PN 10, PN 16, PN 25, PN 40
Dạng mặt của bích
Seri của Mỹ: mặt phẳng (FF), Mặt lồi (RF), Lưỡi (T), Máng (G), Âm (F), Dương (M), Vòng chung (RJ) Seri Châu Âu: dạng A (mặt phẳng), dạng B (mặt lồi), dạng C (lưỡi), dạng (lưỡi), dạng E (Spigot), dạng F (Recess), dạng G (O-Ring Spigot), dạng H (O-Ring Groove)
Nguyên liệu
Thép các bon: A105 Thép hợp kim: A182 F 1-F 2-F 5-F 9-F 10-F 91-F 92-F 122-F 911-F 11-F 12-F 21-F 22 Thép không rỉ: A182 304-304H-304L-304N-304LN 316-316H-316L-316N-316LN 321-321H 347-347H Thép nhiệt độ thấp: A522 A707 Grade L 1-L 2-L 3-L 4-L 5-L 6-L 7-L 8 Thép tính năng cao: A694 F 42-F 46-F 48-F 50-F 52-F 56-F 60-F 65-F 70
Tiêu chuẩn
GB/T9112-2000 GB/T9121.1-2000 GB/T9121.2-2000 GB/T9121.3-2000 GB/T9124-2000 SH/T3406-1996 JB/T74-1994 JB/T75-1994 JB/T83-1994 HG/T20592-2009 HG/T20614-2009 HG/T20615-2009 HG/T20623-2009 HG/T20635-2009 ASME B16.5-2009 EN1092-1-2007 EN1759-1-2004 BS1560-3.1-1989 BS4504-3.1-1989 AFNOR NF E29-200-1-2007 ISO7005-1-1992 JIS B2220-2004 |
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét