Thứ Năm, 6 tháng 3, 2014

Đồng hồ Itron/Actaris hiệu TD88, cấp C, kiểu piston

Đồng hồ Itron/Actaris hiệu TD88, cấp C, kiểu piston Thông tin chi tiết về sản phẩm tại đây.Công năng:
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu TD88, cấp C, kiểu piston
 
     TD88:
Đồng hồ TD88 cấp chính xác C, kiểu piston với mặt số ngâm trong dầu sử dụng trong các ứng dụng thuộc dân sinh. Được thiết kế, chế tạo bằng công nghệ hiện đại đáp ứng mọi yêu cầu về đo đếm nước. Độ phân giải đo lường cao cùng với độ bền vỏ cho phép đồng hồ có thể đo đọc chính xác tại mọi thời điểm.
     Công nghệ:
TD88 áp dụng công nghệ kiểu piston tiên tiến với mặt số ngâm trong dầu.
Việc sử dụng các công nghệ tiên tiến này cùng với các chất liệu siêu bền đã tạo cho đồng hồ TD88 có một độ chính xác đo đếm tuyệt vời cùng với độ bền cao trong mọi điều kiện môi trường.
     Các đặc tính đo lường:
- Đồng hồ đạt độ chính xác cấp C theo tiêu chuẩn ISO 4064.
- Giá trị dòng khởi động (ngưỡng độ nhạy) rất nhỏ giúp dễ dàng phát hiện rò rỉ.
     Môi trường hoạt động:
- Được thiết kế hoạt động trong môi trường nhiệt độ tới 50oC, áp suất 16 bar.
- Hoạt động tốt trong môi trường ngập nước.
- Mặt số ngâm trong dầu chống hơi ẩm xâm nhập.
     Khả năng chống gian lận:
Thân bằng đồng đúc chắc chắn chống được mọi tác động bằng ngoại lực từ bên ngoài.
Không bị ảnh hưởng từ tính bởi cơ cấu truyền động cơ học.
Mặt số bằng kính dầy chống sự phá hoại từ bên ngoài.
Giá: 0 VNĐĐặt hàng
BảngGiá:
Bảng Giá Đồng Hồ Arad    
Sản phẩm cùng loại
 
Sản phẩm cùng loại
 
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu Multimag TM II, cấp B, đa tia, DN15-20
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu Multimag TM II, cấp B, đa tia, DN15-20
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu Woltex M, kiểu Woltmann, cấp B, DN50-500
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu Woltex M, kiểu Woltmann, cấp B, DN50-500
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu ISOFLO, kiểu mẹ bồng con, DN50-150
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu ISOFLO, kiểu mẹ bồng con, DN50-150
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu Flostar M, cấp C, đơn tia, DN40-150
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu Flostar M, cấp C, đơn tia, DN40-150
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu TD88, cấp C, kiểu piston
Đồng hồ Itron/Actaris hiệu TD88, cấp C, kiểu piston
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng nước
ZVITFF051619
Thiết bị đo lưu lượng nước
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng nước
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng nước
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng nước
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng
ZVITFF051619
Đồng hồ đo bằng sóng siêu âm
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng nước Tokyo-Keiki UFP-20 - So sánh giá
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng nước
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng hơi (lò
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng từ
ZVITFF051619
Hình ảnh ĐO LƯU LƯỢNGHƠI NƯỚC
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng nước,
ZVITFF051619
đồng hồ đo lưu lượng nước
ZVITFF051619
đồng hồ đo lưu lượng nước
ZVITFF051619
Lượng nước thải này đã được
ZVITFF051619
Bán bơm dầu , đồng hồ đodầu
ZVITFF051619
Đồng hồ đo lưu lượng nước
ZVITFF051619
Thiết bị đo lưu lượng kênh hở
                                                        Hồ Chí Minh   Ngày 28  tháng  12  năm 2011
BÁO GIÁ

            Công ty Cổ Phần Bảo Trì Kỹ Thuật Công Nghiệp xin chân thành cám ơn Quý khách đã quan tâm đến các sản phẩm của Chúng tôi! Xin gửi tới Quý khách lời chúc sức khoẻ, thịnh vượng và hạnh phúc! Chúng tôi xin hân hạnh chào bán cho Quý khách mặt hàng sản phẩm đồng hồ nước với các điều khoản và điều kiện như sau:

Stt
Loại hàng hóa
Mã hàng
 Đơn Giá (VNÐ)
1
Đồng hồ nước hiệu sensus loại  405S DN 15 cấp B , CHLB Đức
88129350
        2,070,000.00
2
Đồng hồ nước hiệu sensus loại   405S DN 25 cấp B , CHLB Đức
88129780
        3,795,000.00
3
Đồng hồ nước hiệu sensus loại   405S DN 32 cấp B , CHLB Đức
88129883
        4,600,000.00
4
Đồng hồ nước hiệu sensus loại   405S DN 40 cấp B , CHLB Đức
88129985
        6,670,000.00
5
Đồng hồ nước hiệu sensus loại   220PC DN 15 cấp C , CHLB Đức
88197350
        1,058,000.00
6
Đồng hồ nước hiệu sensus loại   420PC DN 15 cấp C , CHLB Đức
88130301
        2,300,000.00
7
Đồng hồ nước hiệu sensus loại   420C DN 20 cấp C , CHLB Đức
420C20
        2,875,000.00
8
Đồng hồ nước hiệu sensus loại   420C DN 25 cấp C , CHLB Đức
420C25
        3,450,000.00

ÐỒNG HỒ TỔNG

                        -  
9
Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 40 cấp B , CHLB Đức
828593
       15,525,000.00
10
Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 50 cấp B , CHLB Ðức
828595
       16,100,000.00
11
Ðồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 65 cấp B , CHLB Đức
828597
       16,790,000.00
12
Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 80 cấp B , CHLB Ðức
828601
       17,595,000.00
13
Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 100 cấp B , CHLB Đức
828603
       18,400,000.00
14
Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 125 cấp B , CHLB Đức
828605
       20,815,000.00
15
Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 150 cấp B , CHLB Đức
828607
       31,625,000.00
16
Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 200 cấp B , CHLB Ðức
828717
       43,470,000.00
17
Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 250 cấp B , CHLB Đức
828719
       85,330,000.00
18
Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 300 cấp B , CHLB Ðức
828743
     100,050,000.00
19
Đồng hồ nước lạnh WP Dynamic DN 400 cấp B , CHLB Đức
829195
     167,095,000.00
20
Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 500 cấp B , CHLB Đức
826677
     209,300,000.00
21
Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 600 cấp B , CHLB Đức
828164
     315,675,000.00
22
Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 700 cấp B , CHLB Đức
825099
     575,000,000.00
23
Đồng hồ nước lạnh WP QF DN 800 cấp B , CHLB Đức
828167
     711,275,000.00
24
MeiStream Plus DN 40, cấp C , CHLB Đức
51101 A261C B1A1X
       19,895,000.00
25
MeiStream Plus DN 50, cấp C , CHLB Đức
51101 B261A B1A1X
       21,045,000.00
26
MeiStream Plus DN 65, cấp C , CHLB Đức
51101 C361A B1A1X
       22,195,000.00
27
MeiStream Plus DN 80, cấp C , CHLB Đức
51101 D461D B1A1X
       24,840,000.00
28
MeiStream Plus DN 100, cấp C , CHLB Đức
51101 E561E B1A1X
       28,175,000.00
29
MeiStream Plus DN 150, cấp C , CHLB Đức
51101 G761G B1A1X
       40,250,000.00
30
Đồng hồ  MeiStream DN 40, cấp B , CHLB Đức
50101 A251C B1A1X
       15,525,000.00
31
Đồng hồ  MeiStream DN 50, cấp B , CHLB Đức
50101 B251A B1A1X
       16,330,000.00
32
Đồng hồ  MeiStream DN 65, cấp B , CHLB Ðức
50101 C351A B1A1X
       18,400,000.00
33
Đồng hồ  MeiStream DN 80, cấp B , CHLB Ðức
50101 D451D B1A1X
       19,090,000.00
34
Đồng hồ  MeiStream DN 100, cấp B , CHLB Đức
50101 E551E B1A1X
       19,780,000.00
35
Đồng hồ  MeiStream DN 125, cấp B , CHLB Ðức
50101 F651E B1A1X
       24,380,000.00
36
Đồng hồ MeiStream DN 150, cấp B , CHLB Ðức
50101 G751G B1A1X
       34,500,000.00

ĐỒNG HỒ MẸ BỒNG CON


37
Meitwin DN 50x20, bypass XNP, CHLB Đức
829299
       71,300,000.00
38
Meitwin DN 65x20, bypass XNP, CHLB Đức
829375
       73,600,000.00
39
Meitwin DN 80x20, bypass XNP, CHLB Đức
829300
       79,350,000.00
40
Meitwin DN 100x20, bypass XNP, CHLB Đức
829301
       88,550,000.00
41
WPVD DN 150x40, CHLB Đức
829011
     143,750,000.00

ĐỒNG HỒ NƯỚC NÓNG

                        -  
42
Đồng hồ nước nóng WPD DN 40, CHLB Đức
828594
       20,125,000.00
43
Đồng hồ nước nóng WPD DN 50, CHLB Đức
828596
       20,700,000.00
44
Đồng hồ nước nóng WPD DN 65, CHLB Đức8
82859
       21,275,000.00
45
Đồng hồ nước nóng WPD DN 80, CHLB Đức
828602
       22,195,000.00
46
Đồng hồ nước nóng WPD DN 100, CHLB Đức
828604
       25,645,000.00
47
Đồng hồ nước nóng WPD DN 150, CHLB Đức
828608
       40,595,000.00

ĐỒNG HỒ NƯỚC HIỆU Arad - Israel



ĐỒNG HỒ NHỎ


1
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M15
M15
        1,265,000.00
2
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M20
M20
        1,725,000.00
3
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M25
M25
        2,415,000.00
4
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M30
M30
        3,795,000.00
5
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M50
M50
        5,980,000.00
6
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M15 (Thân nhựa Composite))
M15 (Com
        1,035,000.00
7
 Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại M20 (Thân nhựa Composite)
M20 (Com)
        1,380,000.00
8
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại Q15
Q15
        1,265,000.00
9
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại FAM 20
FAM20
        1,725,000.00
10
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại P15
P15
        1,610,000.00
11
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại P20
P20
        2,300,000.00

ĐỒNG HỒ LỚN

                        -  
12
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại OCTAVE 80
OCTAVE 80
       36,225,000.00
13
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại OCTAVE 100
OCTAVE 100
       41,745,000.00
14
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 50
WST SB 50
       12,305,000.00
15
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 65 WST SB 65

       12,880,000.00
16
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 80
WST SB 80
       13,455,000.00
17
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 100
WST SB 100
       14,375,000.00
18
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 150
WST SB 150
       23,345,000.00
19
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 200
WST SB 200
       29,900,000.00
20
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad loại WST SB 250
WST SB 250
       43,700,000.00
21
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad lọai WST SB 300
WST SB 300
       49,450,000.00
22
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT80
IRT 80
       10,120,000.00
23
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT100
IRT 100
       11,500,000.00
24
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT150
IRT 150
       19,205,000.00
25
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT200
IRT 200
       25,300,000.00
26
Đồng hồ nước lạnh hiệu Arad Loại IRT
IRT 250
       36,800,000.00

ĐỒNG HỒ NƯỚC NÓNG


27
Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại M15
H/W M15
        2,300,000.00
28
Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại  M20
H/W M20
        2,875,000.00
29
Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại  M25
H/W M25
        4,025,000.00
30
Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại  M30
H/W M30
        5,175,000.00
31
Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại  M40
H/W M40
        8,625,000.00
32
Đồng hồ nước nóng hiệu Arad loại  M50
H/W M50
       11,500,000.00

Ghi chú :
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10% Chi phí vận chuyển bên bán chịu.
1. Phương Thức Thanh Toán:
Thanh Toán 100% trước khi nhận hàng
3. Thời gian giao hàng:
- Thiết bị được giao ngaykể từ ngày nhận được thanh toán lần 01 của bên mua.
4. Thời gian bảo hành:
- Bảo hành 12 tháng theo điều kiện và chế độ sử dụng của nhà sản xuất
5. Hiệu lực của báo giá:
- Báo giá này có hiệu lực trong vòng 30 ngày
Nếu quý khách cần biết thêm chi tiết liên quan đến bản chào giá này xin vui lòng liên hệ trực tiếp
với chúng tôi.
Rất mong nhận được đơn đặt hàng của Quý Công ty.
Trân trọng kính chào!
                
              Giám Đốc
           

           Lê Văn Vinh


CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Email: baotri.kythuat@gmail.com, lengoc_vinh@yahoo.com,    
Địa chỉ: Lầu 1, nhà Số 788/51C Nguyễn Kiệm, F.3, Q. Gò Vấp .
Tel: 08.66749689, 0913771002, Fax: 08.37261650, MST: 0305901954, 
STK: 0201000083799000 VIETABANK. Web http://www.vanduongong.com,  


QUY TRÌNH LẮP ĐẶT ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC ( WATER METER)

1. Làm sạch đường ống: Trước khi gắn đồng hồ cần phải làm sạch các ngoại vật có trong đường ống.
            Nguồn nước không được chứa các chất rắn như cát, bùn, xi măng... Đây là những tạp chất thường gặp khi lắp đặt đường ống mới.
            2. Vị trí gắn đồng hồ: Đồng hồ nước chỉ được lắp theo chiều ngang. Mặt số đồng hồ phải hướng lên trên.
            3. Đoạn nối trước và sau đồng hồ:
            Chiều dài đoạn ống trước và sau đồng hồ phải thẳng. Đoạn ống trước phải dài tối thiểu gấp 10 lần; đoạn ống sau phải dài tối thiểu gấp 2 lần đường kính đồng hồ.
            Tất cả các khớp nối như đoạn gấp cong, chữ Y, chữ T, van 1 chiều hay van chỉnh áp v.v... tác động đến lưu lượng dòng chảy nên lắp đặt ngoài khoảng cách ống quy định.
            Van mở hoàn toàn, khớp nối và đoạn ống thu không ảnh hưởng lớn đến lưu lượng dòng chảy cũng được tính vào chiều dài của đoạn ống thẳng phía trước và sau đồng hồ.
            Trong trường hợp không đáp ứng đúng tiêu chuẩn về độ dài của đoạn ống thẳng, để đảm bảo đồng hồ hoạt động chính xác cần phải lắp thêm van chỉnh áp phía trước và sau đồng hồ.
         4. Chiều dòng chảy:
            Chiều dòng chảy phải đúng với hướng mũi tên có trên thân đồng hồ.
         5. Hình ảnh đồng hồ nước:
Đồng hồ đo nước dạng thể tích
Đồng hồ đo nước dạng Woltman
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:

Không có nhận xét nào: