Thứ Bảy, 8 tháng 3, 2014

Quạt Hướng trục tròn TIP- 400S-1

Quạt Hướng Trục Tròn TIP-400S-1 (Ø370 mm) Quạt công nghiệp INNOTECH- WINDY với kinh nghiệm sản xuất trên 20 năm. Cung cấp nhiều loại Quạt phục vụ cho công nghiệp và gia dụng.Đặt biệt không phát ra tiếng ồn.Tham khao bang gia va catologe
Bảng giá quạt Intechtim
Bảng giá quạt DASIN
Giá: 9.801.792 VNĐĐặt hàngThông số kỹ thuật
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT LY TÂM LOẠI THƯỜNG

TIS-140FS
2,094,893
 QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI NHỎ
TIP-200S
3,565,162
TIS-160FS
2,517,715
TIP-250S
4,016,813
TIS-190FS
3,214,411
TIP-300S
4,718,314
TIS-190FT
3,214,411
TIP-350S
6,582,576
TIS-250GS
5,429,424
TIP-400S
7,927,920
TIS-250GT
5,429,424
TIP-400T
7,927,920
TIS-280FS
6,438,432
TIP-500S
9,801,792
TIS-280FT
6,294,288
TIP-500T
9,801,792
TIS-280GS
6,438,432
 QUẠT HƯỚNG TRỤC TRÒN LOẠI LỚN
TIP-300S-1
5,477,472
TIS-280GT
6,294,288
TIP-400S-1
9,801,792
TIS-290FS
7,879,872
TIP-400T-1
9,801,792
TIS-290FT
7,687,680
TIP-500S-1
12,588,576
TIS-290GS
6,630,624
TIP-500T-1
12,588,576
2.5HP
TIS-B310FS(belt)
19,219,200
TIP-600S-1
17,489,472
TIS-B310FT(belt)
19,219,200
TIP-600T-1
17,393,376

QUẠT LY TÂM LOẠI LỚN

TIS-310GS
15,279,264
 QUẠT HƯỚNG TRỤC LOẠI CÔNG NGHIỆP
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-310GT
14,846,832
TIP-400D(4P)
7,831,824
TIS-370GS
17,537,520
TIP-500DS
9,081,072
TIS-370GT
15,903,888
TIP-500DT
9,081,072
TIS-390GT
18,162,144
TIP-600DS(6P)
11,147,136
TIS-390HT
18,162,144
TIP-600DT(6P)
11,147,136
QUẠT LY TÂM THÉP KHÔNG RỈ
TIS-S250GS(SUS)
20,036,016
TIP-800DS(6P)
13,981,968
TIS-S250GT(SUS)
20,036,016
TIP-800DT(6P)
13,981,968
TIS-S280FS(SUS)
21,525,504
QUẠT HƯỚNG TRỤC VUÔNG THÔNG GIÓ
TIH-200S
1,047,446
TIS-S280FT(SUS)
21,525,504
TIH-250S
1,133,933

TB-140DS
1,292,491
TIH-300S
1,273,272
LY TÂM HỘP LỚN - NHỎ
ITC-230GS
7,879,872
TIH-350S
1,624,022
ITC-230GT
7,783,776
TIH-400S
2,166,965
ITC-250GS
8,408,400
TIH-400T
2,234,232
ITC-250GT
8,360,352
TIH-450S
5,045,040
ITC-300GS
10,810,800
TIH-450T
5,045,040
ITC-300GT
10,714,704
TIH-500S
6,246,240
ITC-350FS
0
TIH-500GS
6,246,240
LY TÂM HỘP LOẠI LỚN
ITC-350FT
0
TIH-500T
6,150,144
ITC-380HS
21,093,072

IH-15 (600/1)
7,927,920
ITC-380HT
17,105,088

8"-300*300
432,432
ITC-400GT
22,005,984
10"-350*350
494,894
QUẠT
HƯỚNG TRỤC BẦU
TJF-15B
2,094,893
12"-400*400
557,357
TJF-20B
2,445,643
14"-440*440
648,648
TJF-25B
3,320,117
16"-490*490
773,573
TJF-30B
5,429,424
20"-620*620
1,422,221
ĐƯỜNG ỐNG
TJF-200B
3,147,144
PLASTIC
QUẠT NHỰA
TWP-201GD
715,915
TJF-250B
4,454,050
TWP-201G
715,915
TJF-300B
7,351,344
TWP-251G
768,768
QUẠT NHÀ VS
TWP-10C
273,874
TWP-301G
1,085,885
TWP-15C
307,507
INV-200G
715,915

ELBOW-10C
81,682
INV-250G
768,768

TWP-150CG
888,888

TWP-20C
466,066

TWP-15P
273,874
TWP-25C
538,138
TWP-20P
470,870
INV-20CD
538,138

SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM

SẢN PHẨM
TÊN SẢN PHẨM
SỐ TIỀN
QUẠT SÒ CAO ÁP LOẠI NHỎ
TB-70
    619,819
 QUẠT TORBO
TBS-3235S(1HP)
9,465,456
TB-70-1
    619,819
TBS-3245S(2HP)
10,714,704
TB-75
    619,819
TBS-3735S(3HP)
12,732,720
TB-95
    845,645
TBS-3235T(1HP)
8,696,688
TB-95N
    936,936
TBS-3245T(2HP)
9,849,840
TB-105
  1,013,813
TBS-3735T(3HP)
11,579,568
TB-118
  1,672,070
TBS-3765T(5HP)
13,309,296
TB-150(1∮)
  2,253,451
TBS-S3235S(1HP)
13,117,104
TB-150(3∮)
  2,253,451
TBS-S3245S(2HP)
14,318,304
TB-200(1∮)
  2,762,760
TBS-S3735S(3HP)
16,336,320
TB-200(3∮)
  2,762,760
TBS-S3235T(1HP)
12,300,288
TB-95-1
    874,474
TBS-S3245T(2HP)
13,453,440
TB-115
  1,066,666
TBS-S3735T(3HP)
15,183,168
TB-118-1
  1,748,947
TBS-S3765T(5HP)
16,960,944
TB-95F
  1,013,813
 QUẠT TORBO
THÉP KHÔNG RỈ
TBP-3235S(1HP) SUS
21,333,312
TB-105F
  1,297,296
TBP-3245S(2HP) SUS
23,879,856
TB-118F
  2,051,650
TBP-3735S(3HP) SUS
27,579,552
TB-150F(1∮)
  2,628,226
TBP-3235T(1HP) SUS
21,093,072
TB-150F(3∮)
  2,628,226
TBP-3245T(2HP) SUS
23,159,136
TB-200F(1∮)
  3,171,168
TBP-3735T(3HP) SUS
26,810,784
TB-200F(3∮)
  3,171,168
TBP-3765T(5HP) SUS
30,510,480
TB-95-1F
  1,047,446
TBP-S3235S(1HP) SUS
24,984,960
TB-115F
  1,326,125
TBP-S3245S(2HP) SUS
27,579,552
TB-118-1F
  2,200,598
TBP-S3735S(3HP) SUS
31,231,200
TB-150(100Φ)
    115,315
TBP-S3235T(1HP) SUS
24,744,720
TB-200(125Φ)
    129,730
TBP-S3245T(2HP) SUS
26,810,784
QUẠT SÒ THÉP KHÔNG RỈ
TB-105(SS)
  2,272,670
TBP-S3735T(3HP) SUS
30,510,480
TB-118(SS)
  3,286,483
TBP-S3765

Không có nhận xét nào: