Thứ Tư, 2 tháng 4, 2014

Đồng hồ Woltman WPH-N

Đồng hồ Woltman WPH-N










CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO TRÌ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆPEmail: baotri.kythuat@gmail.comlengoc_vinh@yahoo.com
Địa chỉ: Lầu 1, Số 788/51C Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM
Tel: 0866749689,0913771002,Fax: 0862835279,MST: 0305901954
  STK: 0201000083799000 Ngân hàng Vietabank TP.HCM

Giá: 0 VNĐĐặt hàng
Thông tin chi tiết
- Lưu lượng khởi động thấp, khả năng quá tải cao.
- Phạm vi đo rộng, độ chính xác cao.
- Tổn thất áp thấp.
- Ổn định đo đếm trong thời gian dài.
- Khả năng chống từ cao.
- Cơ cấu đo tháo lắp được. Bộ đếm khô, dễ đọc.
- Có thể trang bị thêm thiết bị đọc sung.
- Tiêu chuẩn quốc tế ISO 4064.
- Cấp chính xác B.
- Áp suất làm việc tối đa: 16 bar.
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 50oC.
- Vật liệu chế tạo được lựa chọn: chống mài mòn và đảm bảo độ bền cao.
- Thân đồng hồ bằng gang xám và được sơn phủ Epoxy.
- Phụ tùng thay thế dễ dàng.
Here you can download our catalogues and leaflets. The files are available in many different languages. The flags show which languages are available. To download the files click on the respective flag.
You need the Acrobat Reader from Adobe to read the files. If you don't yet have the Acrobat Reader installed on your system, you can download it here.
Woltman meters: English French Russian Spanish

Technical data
1Nominal flow rateQnm³/h152540601001502504006001000
2Nominal diameterDNmm506580100125150200250300400
3Metrological classBBBBBBBBBB
4Maximum flow rate-m³/h5060120230250400750110014002000
5Maximum working flow rateQmaxm³/h3581220305080120200
6Transitional flow rateQtm³/h3581220305080120200
7Minimum flow rateQmin0.450.751.21.834.57.5121830
8Starting flow rate-m³/h0.150.20.250.250.51.01.53810
9Flow rate at 0,1 bar head loss-m³/h384010012817031055080012503000
10Maximum temperature°C50505050505050505050
11Working pressure max.PNbar16161616161616161616
12Counter range Scale interval-106107
-0.00050.0050.05
13LengthLmm200200225250250300350450500600
14Heighthmm728395105120135160193230290
Hmm180190212222250350375420490601
H1mm280290332342370575600645715760
15FlangeDzmm165185200220250285340400460515
16Weight-Kg9.510.8121517405175103250
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI:

Không có nhận xét nào: