Thứ Bảy, 17 tháng 5, 2014

MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504 PN10, PN16

Mát Bích Thép standard input BS 4504
Tiêu chuẩn: BS 4504 PN10, PN16
The size: From ½ "up to 36"
Use for: Xang dau, khí, when, CN closed tàu, CN Electric Lạnh ...
Xuất Xu: Đài Loan, Trung Quốc ... 
Giá:  40.000 VNĐ Set the row Thông số điện lạnh
Mat bich thep Tiêu chuẩn BS 4504 PN10 - RF
Des. Hàng hóaĐộ dày t (mm)Trong Dia. Do (mm)Bên ngoài Dia. D (mm)Dia. Circle C (mm)Số lỗ boltLỗ Dia. h (mm)Xấp xỉ. Trọng lượng (kg / Pcs)
inchDN
1/2151222.095654140.58
3/4201227,6105754140.72
1251234.4115854140.86
1.1 / 4321343.11401004181,35
1.1 / 2401349.01501104181.54
2501461.11651254181.96
2.1 / 2651677,11851454182,67
3801690,32001608183.04
410018115,92201808183.78
512518141,62502108184.67
615020170,52852408226.10
820022221,83402958228.70
1025022276,2395355122611,46
1230024327,6445400122613.30
1435026372,2505470162618.54
1640028410.0565525163025.11
2050038513,6670650203336.99
2460042613,0780770203647,97
Mat bich thep Tiêu chuẩn BS 4504 PN16 - RF
Des. Hàng hóaĐộ dày t (mm)Trong Dia. Do (mm)Bên ngoài Dia. D (mm)Dia. Circle C (mm)Số lỗ boltLỗ Dia. h (mm)Xấp xỉ. Trọng lượng (kg / Pcs)
inchDN
1/2151422.095654140,67
3/4201627,6105754140.94
1251634.4115854141.11
1.1 / 4321643.11401004181,63
1.1 / 2401649.01501104181.86
2501861.11651254182.46
2.1 / 2651877,11851454182.99
3802090,32001608183.61
410020115,92201808184.00
512522141,62502108185.42
615022170,52852408226.73
820024221,834029512229.21
1025026276,2395355122613.35
1230028327,6445410122617,35
1435032372,2505470162623,90
1640036410.0565525163036.00
2050044513,6670650203366,70
2460052613,07807702036100,54

CAC SẢN PHẨM Cung type:

Không có nhận xét nào: